Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dandenong City Sc | 18 | 18 | 8 | 13 | 0 | 5 | 8 | 72.22% | Chi tiết |
2 | Heidelberg United | 17 | 17 | 10 | 12 | 2 | 3 | 9 | 70.59% | Chi tiết |
3 | Port Melbourne Sharks | 21 | 21 | 14 | 13 | 2 | 6 | 7 | 61.90% | Chi tiết |
4 | Moreland City | 18 | 18 | 0 | 11 | 2 | 5 | 6 | 61.11% | Chi tiết |
5 | South Melbourne | 16 | 16 | 14 | 9 | 2 | 5 | 4 | 56.25% | Chi tiết |
6 | Oakleigh Cannons | 17 | 17 | 16 | 9 | 0 | 8 | 1 | 52.94% | Chi tiết |
7 | Hume City | 18 | 18 | 10 | 9 | 1 | 8 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Avondale Heights | 17 | 17 | 13 | 8 | 1 | 8 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Dandenong Thunder | 17 | 17 | 5 | 8 | 0 | 9 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
10 | Altona Magic | 18 | 18 | 3 | 7 | 0 | 11 | -4 | 38.89% | Chi tiết |
11 | St Albans Saints | 16 | 16 | 2 | 6 | 0 | 10 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
12 | Green Gully Cavaliers | 16 | 16 | 9 | 4 | 0 | 12 | -8 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Manningham United Blues | 17 | 17 | 1 | 4 | 1 | 12 | -8 | 23.53% | Chi tiết |
14 | Melbourne Knights | 22 | 22 | 11 | 4 | 3 | 15 | -11 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 54 | 41.22% |
Hòa | 14 | 10.69% |
Đội khách thắng kèo | 63 | 48.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dandenong City Sc | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Melbourne Knights | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hume City | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Manningham United Blues | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hume City | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Manningham United Blues | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Melbourne Knights | 13.64% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |