Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
115 |
63.19% |
Các trận chưa diễn ra |
67 |
36.81% |
Chiến thắng trên sân nhà |
54 |
46.96% |
Trận hòa |
21 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
34.78% |
Tổng số bàn thắng |
390 |
Trung bình 3.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
206 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
184 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dong Thap U19 |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
T T Hanoi U19, Dong Thap U19 |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dong Thap U19 |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Huda Hue U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Huda Hue U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Binh Dinh U19, Can Tho U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Huda Hue U19, Dak Lak U19, Dong Thap U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dak Lak U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Huda Hue U19, Dong Thap U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Can Tho U19 |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Can Tho U19 |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Than Quang Ninh U19 |
19 bàn |