Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Đà Nẵng | 19 | 12 | 5 | 2 | 33 | 8 | 41 |
2 | Phù Đổng Ninh Bình | 24 | 7 | 13 | 4 | 14 | 13 | 34 |
3 | PVF CAND | 19 | 8 | 9 | 2 | 21 | 7 | 33 |
4 | Bình Phước | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 27 |
5 | Đồng Tâm Long An | 20 | 6 | 8 | 6 | 30 | 31 | 26 |
6 | Hòa Bình | 22 | 4 | 13 | 5 | 8 | 13 | 25 |
7 | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 24 | 24 |
8 | Huế | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 22 | 23 |
9 | Đồng Tháp | 19 | 5 | 5 | 9 | 11 | 18 | 20 |
10 | Đồng Nai | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 17 | 19 |
11 | Phú Thọ | 17 | 1 | 4 | 12 | 3 | 28 | 7 |
12 | Bình Thuận | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 98 | 175% |
Các trận chưa diễn ra | -42 | -75% |
Chiến thắng trên sân nhà | 50 | 51.02% |
Trận hòa | 41 | 42% |
Chiến thắng trên sân khách | 18 | 18.37% |
Tổng số bàn thắng | 197 | Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 123 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 74 | Trung bình 0.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Đà Nẵng | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Đồng Tâm Long An, PVF CAND | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Đà Nẵng | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bình Thuận | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bình Thuận | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bình Thuận | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Bình Thuận | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Bình Thuận | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bình Thuận | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Đồng Tâm Long An | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Đồng Tâm Long An | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Đồng Tâm Long An | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp