Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
141 |
77.47% |
Các trận chưa diễn ra |
41 |
22.53% |
Chiến thắng trên sân nhà |
60 |
42.55% |
Trận hòa |
30 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
51 |
36.17% |
Tổng số bàn thắng |
445 |
Trung bình 3.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
234 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
211 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pvf Vietnam U19 |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Viettel U19 |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pvf Vietnam U19 |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Thai Binh U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Song Lam Nghe An U19, Cong An Nhan Dan U19, Thai Binh U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Khatoco Khanh Hoa U19, Shb Da Nang U19, Thanh Hoa U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pvf Vietnam U19, Viettel U19 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Khatoco Khanh Hoa U19, Binh Dinh U19 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Viettel U19 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Thai Binh U19 |
59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Thai Binh U19 |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Thai Binh U19 |
21 bàn |