Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Vissel Kobe | 14 | 9 | 2 | 3 | 24 | 10 | 29 |
2 | Machida Zelvia | 14 | 9 | 2 | 3 | 20 | 11 | 29 |
3 | Kashima Antlers | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 17 | 26 |
4 | Nagoya Grampus Eight | 15 | 8 | 1 | 6 | 18 | 16 | 25 |
5 | Urawa Red Diamonds | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 19 | 23 |
6 | Cerezo Osaka | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 23 |
7 | Tokyo | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 23 | 22 |
8 | Gamba Osaka | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 10 | 22 |
9 | Sanfrecce Hiroshima | 13 | 4 | 7 | 2 | 20 | 14 | 19 |
10 | Tokyo Verdy | 14 | 3 | 9 | 2 | 20 | 18 | 18 |
11 | Kashiwa Reysol | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 15 | 18 |
12 | Kawasaki Frontale | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 15 | 17 |
13 | Yokohama F Marinos | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 16 | 17 |
14 | Avispa Fukuoka | 15 | 3 | 8 | 4 | 12 | 16 | 17 |
15 | Albirex Niigata Japan | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 21 | 16 |
16 | Sagan Tosu | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 27 | 14 |
17 | Jubilo Iwata | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | 12 |
18 | Shonan Bellmare | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 26 | 11 |
19 | Consadole Sapporo | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 26 | 11 |
20 | Kyoto Purple Sanga | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 24 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 140 | 45.75% |
Các trận chưa diễn ra | 166 | 54.25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 51 | 36.43% |
Trận hòa | 42 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 47 | 33.57% |
Tổng số bàn thắng | 358 | Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 187 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 171 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Tokyo | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima, Sagan Tosu | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vissel Kobe, Tokyo | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gamba Osaka, Kyoto Purple Sanga | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Jubilo Iwata | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Consadole Sapporo | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vissel Kobe, Gamba Osaka | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Yokohama F Marinos, Kawasaki Frontale | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vissel Kobe | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sagan Tosu | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kyoto Purple Sanga | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shonan Bellmare | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp