Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Đức | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Anh | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Thụy Điển | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Tây Ban Nha | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Áo | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Pháp | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Hà Lan | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Nauy | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Đan Mạch | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Bỉ | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Bắc Ireland | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Nữ Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Nữ Bồ Đào Nha | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
14 | Nữ Thụy Sĩ | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Nữ Iceland | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Nữ Ý | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |