Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv U21 | 27 | 74 | 15 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhtar Donetsk U21 | 31 | 61 | 13 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 36 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Polissya Zhytomyr U21 | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Pfc Oleksandria U21 | 31 | 52 | 19 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Dnipro 1 U21 | 27 | 52 | 22 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Kryvbas U21 | 29 | 45 | 24 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Kolos Kovalivka U21 | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Rukh Vynnyky U21 | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Vorskla U21 | 27 | 37 | 15 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Zorya U21 | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Veres Rivne U21 | 31 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Obolon Kiev U21 | 39 | 21 | 21 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | Mynai U21 | 30 | 23 | 10 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Chernomorets Odessa U21 | 31 | 13 | 26 | 61 | Chi tiết | ||||
16 | Lnz Cherkasy U21 | 26 | 12 | 27 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |