Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shakhtar Donetsk U21 | 12 | 83 | 8 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamo Kyiv U21 | 12 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Vorskla U21 | 14 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Pfc Oleksandria U21 | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Zorya U21 | 12 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
6 | Lviv U21 | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Desna Chernihiv U21 | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Karpaty Lviv U21 | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Kolos Kovalivka U21 | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Dnipro 1 U21 | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Olimpic Donetsk U21 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Illichivets U21 | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |