Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Buriram United | 29 | 69 | 28 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Port | 27 | 56 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Bangkok United FC | 27 | 56 | 37 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Muang Thong United | 28 | 46 | 14 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Bangkok Glass Pathum | 27 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Ratchaburi FC | 27 | 37 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Uthai Thani Forest | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Chiangrai United | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Lamphun Warrior | 27 | 30 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Sukhothai | 27 | 30 | 19 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Nakhon Pathom FC | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Khonkaen United | 27 | 26 | 41 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Prachuap Khiri Khan | 27 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Trat Fc | 28 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
15 | Chonburi Shark FC | 27 | 22 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | BEC Tero Sasana | 28 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |