Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Buriram United | 25 | 64 | 32 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Bangkok United FC | 25 | 60 | 32 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Port | 25 | 52 | 28 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Muang Thong United | 25 | 48 | 16 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Bangkok Glass Pathum | 25 | 44 | 36 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Ratchaburi FC | 25 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Lamphun Warrior | 25 | 32 | 28 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Sukhothai | 25 | 32 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Chiangrai United | 25 | 28 | 32 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Nakhon Pathom FC | 25 | 28 | 32 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Chonburi Shark FC | 25 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | BEC Tero Sasana | 25 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Khonkaen United | 25 | 24 | 40 | 36 | Chi tiết | ||||
14 | Uthai Thani Forest | 25 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Prachuap Khiri Khan | 25 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Trat Fc | 25 | 20 | 28 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |