Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chiangmai Fc | 48 | 65 | 17 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Nakhon Ratchasima | 39 | 67 | 26 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Esan Pattaya | 44 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Nong Bua Pitchaya | 40 | 55 | 18 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Lampang Fc | 46 | 46 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Rayong | 35 | 51 | 31 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Nakhon Si United | 37 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Ayutthaya Fc | 33 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Jl Chiangmai United | 38 | 39 | 37 | 24 | Chi tiết | ||||
10 | Chanthaburi Fc | 37 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Suphanburi FC | 45 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Phrae United | 37 | 30 | 16 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Singha Gb Kanchanaburi | 46 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
14 | Samut Prakan City | 36 | 22 | 36 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Chainat FC | 41 | 20 | 41 | 39 | Chi tiết | ||||
16 | Kasetsart University FC | 34 | 18 | 9 | 74 | Chi tiết | ||||
17 | Customs Department FC | 33 | 12 | 27 | 61 | Chi tiết | ||||
18 | Krabi Fc | 39 | 8 | 31 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |