Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Glasgow Rangers | 36 | 69 | 22 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Peterhead | 36 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Queens Park | 36 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Berwick Rangers | 36 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Elgin City | 36 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Montrose | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Clyde | 36 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Stirling Albion | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Annan Athletic | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | East Stirlingshire | 36 | 22 | 14 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |