Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Celtic | 35 | 74 | 17 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Glasgow Rangers | 33 | 73 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Hearts | 36 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Kilmarnock | 36 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | St Mirren | 35 | 34 | 20 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Dundee | 35 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Hibernian FC | 33 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Motherwell FC | 33 | 24 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Aberdeen | 35 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Ross County | 33 | 21 | 27 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | St Johnstone | 36 | 19 | 28 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Livingston | 36 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |