Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Libertad Asuncion | 44 | 59 | 30 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Cerro Porteno | 44 | 59 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Nacional Asuncion | 44 | 55 | 11 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Olimpia Asuncion | 44 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Guarani CA | 44 | 48 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Sol De America | 44 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Sportivo Luqueno | 44 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Cerro Porteno Pf | 44 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo Carapegua | 44 | 25 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Rubio Nu Asuncion | 44 | 20 | 20 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Independiente Fbc | 44 | 16 | 30 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Tacuary FBC | 44 | 16 | 27 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |