Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportivo Recoleta | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Pastoreo | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Sportivo San Lorenzo | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Martin Ledesma | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Deportivo Santani | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Atletico Tembetary | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Club Fernando De La Mora | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Deportivo Carapegua | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Resistencia Sc | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | 3 De Febrero | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Independiente Fbc | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Guairena | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Atletico Colegiales | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Rubio Nu Asuncion | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |