Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sheriff | 36 | 89 | 8 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Cs Petrocub | 36 | 69 | 22 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Milsami | 36 | 61 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Sfintul Gheorghe | 36 | 58 | 11 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Dacia Buiucani | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo-Auto | 36 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Floresti | 36 | 25 | 14 | 61 | Chi tiết | ||||
8 | Zimbru Chisinau | 36 | 17 | 19 | 64 | Chi tiết | ||||
9 | Speranta Nisporeni | 36 | 14 | 22 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Codru Lozova | 36 | 6 | 8 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |