Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hussein Irbid | 22 | 77 | 23 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Faisaly | 21 | 67 | 29 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Al Wihdat Amman | 22 | 50 | 41 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Ramtha SC | 23 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Al Aqaba Sc | 21 | 33 | 43 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Al Salt | 23 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Shabab AlOrdon | 21 | 24 | 14 | 62 | Chi tiết | ||||
8 | Moghayer Al Sarhan | 21 | 24 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Maan | 21 | 19 | 43 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Sahab Sc | 20 | 15 | 40 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Ahli | 23 | 13 | 39 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Al Jalil | 22 | 5 | 59 | 36 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |