Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Faisaly | 11 | 91 | 9 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ramtha SC | 11 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Al Wihdat Amman | 11 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Moghayer Al Sarhan | 11 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Al Hussein Irbid | 11 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Sahab Sc | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Al Aqaba Sc | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Shabab AlOrdon | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Ahli | 11 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Al Jalil | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Al Salt | 11 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết | ||||
12 | Maan | 11 | 9 | 36 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |