Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Đà Nẵng | 14 | 64 | 36 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Đồng Tâm Long An | 14 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | PVF CAND | 14 | 43 | 57 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Bình Phước | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Bà Rịa Vũng Tàu | 14 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Huế | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Đồng Tháp | 13 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Đồng Nai | 12 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Phù Đổng Ninh Bình | 13 | 23 | 54 | 23 | Chi tiết | ||||
10 | Hòa Bình | 12 | 17 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Phú Thọ | 14 | 7 | 29 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Bình Thuận | 6 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |