Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ostrovets | 11 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Bate 2 Borisov | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Lida | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Volna Pinsk | 7 | 71 | 0 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Fc Molodechno | 7 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Belshina Babruisk | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Niva Dolbizno | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Bumprom Gomel | 7 | 43 | 0 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Energetik Bgu Minsk | 12 | 17 | 8 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Belarus U17 | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Dinamo 2 Minsk | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Maxline Vitebsk | 8 | 25 | 63 | 13 | Chi tiết | ||||
13 | Fk Orsha | 9 | 11 | 44 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Torpedo 2 Zhodino | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Kommunalnik Slonim | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Fc Baranovichi | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | Lokomotiv Gomel | 7 | 14 | 57 | 29 | Chi tiết | ||||
18 | Shakhtyor Petrikov | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |