Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sputnik Rechitsa | 26 | 73 | 15 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Gomel | 26 | 69 | 19 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Krumkachy | 26 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Lokomotiv Gomel | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Arsenal Dzyarzhynsk | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Smorgon FC | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Naftan Novopolock | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Lida | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Kommunalnik Slonim | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Orsha | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Volna Pinsk | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Oshmyany | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Granit Mikashevichi | 26 | 15 | 19 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Khimik Svetlogorsk | 28 | 11 | 18 | 71 | Chi tiết | ||||
15 | Fc Molodechno | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |