Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tallinna Fc Ararat | 35 | 66 | 26 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Tabasalu Charma | 34 | 68 | 12 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Jk Tallinna Kalev Iii | 35 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Jk Welco Elekter | 34 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Tartu JK Tammeka B | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Tallinna Jk Legion B | 35 | 40 | 6 | 54 | Chi tiết | ||||
7 | Nomme Jk Kalju Ii | 34 | 29 | 6 | 65 | Chi tiết | ||||
8 | Tartu Kalev | 35 | 29 | 23 | 49 | Chi tiết | ||||
9 | Laanemaa Haapsalu | 33 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Rapla Jk Atli | 34 | 6 | 6 | 88 | Chi tiết | ||||
11 | Flora Tallinn Iii | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |