Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Paide Linnameeskond B | 28 | 75 | 7 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Jk Welco Elekter | 27 | 70 | 7 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Jk Tallinna Kalev Iii | 28 | 64 | 4 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Tabasalu Charma | 28 | 54 | 11 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Viimsi Mrjk | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Laanemaa Haapsalu | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Nomme Jk Kalju Ii | 29 | 34 | 7 | 59 | Chi tiết | ||||
8 | Voru Jk | 29 | 34 | 14 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Keila Jk | 28 | 25 | 18 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Rakvere Flora | 29 | 10 | 3 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |