Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Landskrona BoIS | 11 | 82 | 18 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Orebro | 11 | 64 | 9 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | IK Brage | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | IK Oddevold | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Osters IF | 12 | 25 | 67 | 8 | Chi tiết | ||||
6 | Utsiktens BK | 12 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Degerfors IF | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Skovde AIK | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Trelleborgs FF | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Helsingborg IF | 9 | 22 | 67 | 11 | Chi tiết | ||||
11 | GIF Sundsvall | 14 | 14 | 50 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Sandvikens IF | 16 | 13 | 69 | 19 | Chi tiết | ||||
13 | Ostersunds FK | 9 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Gefle IF | 13 | 8 | 77 | 15 | Chi tiết | ||||
15 | Varbergs BoIS FC | 15 | 7 | 53 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Orgryte | 11 | 9 | 64 | 27 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |