Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Luton Town | 46 | 63 | 24 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Hull City | 46 | 57 | 17 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Tranmere Rovers | 48 | 48 | 27 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Brentford | 48 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Hartlepool United FC | 49 | 45 | 18 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Sheffield Wed. | 49 | 43 | 33 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Huddersfield Town | 46 | 43 | 22 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | AFC Bournemouth | 46 | 43 | 22 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Bristol City | 46 | 39 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Port Vale | 46 | 37 | 11 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Swindon | 46 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Bradford AFC | 46 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Doncaster Rovers | 46 | 35 | 39 | 26 | Chi tiết | ||||
14 | Walsall | 46 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Blackpool | 46 | 33 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Barnsley | 46 | 30 | 41 | 28 | Chi tiết | ||||
17 | Colchester United | 46 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
18 | Oldham Athletic | 46 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
19 | Chesterfield | 46 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
20 | Wrexham | 46 | 28 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
21 | Milton Keynes Dons | 46 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
22 | Torquay United | 46 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
23 | Peterborough United | 46 | 20 | 26 | 54 | Chi tiết | ||||
24 | Stockport County | 46 | 13 | 17 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |