Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dorking | 49 | 69 | 12 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Maidstone United | 49 | 63 | 22 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Oxford City | 48 | 54 | 27 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Ebbsfleet United | 49 | 49 | 8 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Dartford | 46 | 46 | 37 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | St Albans City | 50 | 40 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Hampton & Richmond | 49 | 39 | 20 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Eastbourne Borough | 48 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Chippenham Town | 48 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Bath City | 48 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Hungerford Town | 42 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Chelmsford City | 49 | 33 | 31 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Concord Rangers | 49 | 33 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Havant and Waterlooville | 48 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Slough Town | 48 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Dulwich Hamlet | 45 | 31 | 29 | 40 | Chi tiết | ||||
17 | Braintree Town | 47 | 30 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
18 | Welling United | 45 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
19 | Hemel Hempstead Town | 48 | 27 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
20 | Billericay Town | 50 | 26 | 20 | 54 | Chi tiết | ||||
21 | Tonbridge Angels | 47 | 26 | 36 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |