Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Omonia Nicosia FC | 32 | 69 | 25 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Anorthosis Famagusta FC | 32 | 59 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | APOEL Nicosia | 32 | 59 | 25 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | AEL Limassol | 32 | 56 | 13 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Apollon Limassol FC | 32 | 53 | 28 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Ermis Aradippou | 32 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | APOP Kinuras Peyias | 32 | 34 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Ethnikos Achnas | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | E.N.Paralimni | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Doxa Katokopias | 32 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | AEP Paphos | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Aris Limassol | 32 | 13 | 28 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | APEP Pitsilia | 26 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
14 | Nea Salamis | 26 | 8 | 31 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |