Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | AEK Larnaca | 41 | 68 | 20 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Omonia Nicosia FC | 42 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | APOEL Nicosia | 40 | 70 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Aris Limassol | 41 | 46 | 10 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | AEP Paphos | 39 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Apollon Limassol FC | 36 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Anorthosis Famagusta FC | 42 | 36 | 17 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | AEL Limassol | 35 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Nea Salamis | 37 | 32 | 22 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Ethnikos Achnas | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Karmiotissa Pano Polemidion | 36 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Doxa Katokopias | 37 | 22 | 11 | 68 | Chi tiết | ||||
13 | Othellos Athienou | 36 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết | ||||
14 | AE Zakakiou | 35 | 6 | 31 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |