Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Omonia Aradippou | 28 | 61 | 25 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Omonia 29is Maiou | 37 | 46 | 46 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Olympiakos Nicosia | 31 | 48 | 29 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | EN Paralimni | 33 | 42 | 39 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Digenis Morphou | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Digenis Ypsonas | 28 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Asil Lysi | 29 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | PAEEK Keryneias | 28 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Po Ahironas Onisilos | 29 | 34 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Akritas Chloraka | 27 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Peyia 2014 | 28 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Agia Napa | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Meap Nisou | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Enad Polis | 27 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Ermis Aradippou | 29 | 14 | 7 | 79 | Chi tiết | ||||
16 | Xylotympou | 28 | 14 | 32 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |