Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kobenhavn | 36 | 69 | 25 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Brondby | 36 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Lyngby | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Midtjylland | 37 | 43 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Randers FC | 37 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Nordsjaelland | 36 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Sonderjyske | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Aarhus AGF | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Horsens | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Odense BK | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Aalborg BK | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Silkeborg IF | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Viborg | 38 | 24 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Esbjerg FB | 36 | 17 | 39 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Vendsyssel | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Elite 3000 Helsingor | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |