Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Hy Lạp 2014-2015

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Olympiakos Piraeus 10 70 30 0 Chi tiết
2 AEK Athens 8 63 38 0 Chi tiết
3 Xanthi 10 50 30 20 Chi tiết
4 Iraklis Saloniki 11 36 36 27 Chi tiết
5 Apollon Smirnis 10 30 60 10 Chi tiết
6 Tyrnavos 2005 6 50 17 33 Chi tiết
7 Panionios 7 43 43 14 Chi tiết
8 Chania 8 38 38 25 Chi tiết
9 ASK Olympiakos Volou 5 40 40 20 Chi tiết
10 Asteras Tripolis 4 50 25 25 Chi tiết
11 Zakynthos 4 50 25 25 Chi tiết
12 OFI Crete 5 40 40 20 Chi tiết
13 Panathinaikos 5 40 40 20 Chi tiết
14 Pas Giannina 3 67 33 0 Chi tiết
15 Panahaiki 2005 4 50 25 25 Chi tiết
16 Veria FC 5 40 40 20 Chi tiết
17 Panahaiki-2005 5 40 20 40 Chi tiết
18 Iraklis Psachna 5 20 20 60 Chi tiết
19 PAE Levadiakos 3 33 67 0 Chi tiết
20 PAE Atromitos 3 33 33 33 Chi tiết
21 Platanias FC 3 33 33 33 Chi tiết
22 Panthrakikos 4 25 50 25 Chi tiết
23 AEL Kalloni 3 33 33 33 Chi tiết
24 Fostiras 6 17 33 50 Chi tiết
25 Kerkyra 5 20 40 40 Chi tiết
26 Apollon Kalamaria 2 50 0 50 Chi tiết
27 Lamia 2 50 0 50 Chi tiết
28 Athletic Union Ermionida 4 25 0 75 Chi tiết
29 Panegialios 2 50 0 50 Chi tiết
30 AS Fokikos 2 0 0 100 Chi tiết
31 Larisa 2 0 50 50 Chi tiết
32 AO Episkopis Rethymno 2 0 50 50 Chi tiết
33 Kallithea 2 0 50 50 Chi tiết
34 Pierikos 2 0 0 100 Chi tiết
35 Aiginiakos 5 0 40 60 Chi tiết
36 Niki Volou 1 0 0 100 Chi tiết
37 Ethnikos Gazorou 4 0 50 50 Chi tiết
38 Ergotelis 2 0 50 50 Chi tiết
39 Panaitolikos Agrinio 3 0 0 100 Chi tiết
40 Paniliakos Pyrgos 4 0 50 50 Chi tiết
41 Trachones 2 0 0 100 Chi tiết
42 Aris Salonica 0 0 0 0 Chi tiết
43 Acharnaikos 2 0 50 50 Chi tiết
44 Agrotikos Asteras 2 0 100 0 Chi tiết
45 Doxa Dramas 2 0 0 100 Chi tiết
46 Anagenisi Karditsa 2 0 100 0 Chi tiết
47 PAOK Saloniki 3 0 67 33 Chi tiết
Cập nhật lúc: 01/05/2024 19:25
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác