Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Hy Lạp 2013-2014

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Panathinaikos 9 78 0 22 Chi tiết
2 PAOK Saloniki 9 78 0 22 Chi tiết
3 ASK Olympiakos Volou 7 71 14 14 Chi tiết
4 Olympiakos Piraeus 8 63 25 13 Chi tiết
5 OFI Crete 8 63 13 25 Chi tiết
6 PAE Atromitos 6 67 33 0 Chi tiết
7 Niki Volou 5 60 0 40 Chi tiết
8 Asteras Magoulas 5 40 0 60 Chi tiết
9 Aiginiakos 5 40 40 20 Chi tiết
10 Panionios 6 33 17 50 Chi tiết
11 Panaitolikos Agrinio 4 50 0 50 Chi tiết
12 AEL Kalloni 4 50 25 25 Chi tiết
13 Apollon Smirnis 7 29 29 43 Chi tiết
14 Iraklis Psachna 6 17 33 50 Chi tiết
15 Apollon Kalamaria 3 33 33 33 Chi tiết
16 Chania 3 33 33 33 Chi tiết
17 Iraklis Saloniki 5 20 40 40 Chi tiết
18 Anagenisi Karditsa 3 33 0 67 Chi tiết
19 Pierikos 3 33 33 33 Chi tiết
20 Kallithea 4 25 50 25 Chi tiết
21 Fostiras 4 25 25 50 Chi tiết
22 PAE Levadiakos 2 50 0 50 Chi tiết
23 Veria FC 2 50 0 50 Chi tiết
24 Panthrakikos 2 50 0 50 Chi tiết
25 Asteras Tripolis 4 25 25 50 Chi tiết
26 AEK Athens 1 100 0 0 Chi tiết
27 Panegialios 1 0 100 0 Chi tiết
28 Zakynthos 1 0 0 100 Chi tiết
29 Panahaiki-2005 1 0 0 100 Chi tiết
30 AS Fokikos 4 0 25 75 Chi tiết
31 Aharnaikos 2 0 100 0 Chi tiết
32 Vizas Megaron 1 0 0 100 Chi tiết
33 AO Episkopis Rethymno 2 0 50 50 Chi tiết
34 Tyrnavos 2005 1 0 100 0 Chi tiết
35 Anagennisi Giannitson 1 0 100 0 Chi tiết
36 Ethnikos Gazorou 1 0 0 100 Chi tiết
37 Nea Kavala 1 0 0 100 Chi tiết
38 Vataniakos 1 0 0 100 Chi tiết
39 AO Glyfada 1 0 0 100 Chi tiết
40 Paniliakos Pyrgos 1 0 0 100 Chi tiết
41 Kerkyra 3 0 33 67 Chi tiết
42 Doxa Dramas 1 0 100 0 Chi tiết
43 Pas Giannina 2 0 50 50 Chi tiết
44 Ergotelis 2 0 0 100 Chi tiết
45 Xanthi 2 0 50 50 Chi tiết
46 FC Aris Thessaloniki 2 0 50 50 Chi tiết
47 Platanias FC 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 01/05/2024 06:31
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác