Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Hy Lạp 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 PAOK Saloniki 7 71 0 29 Chi tiết
2 Niki Volou 6 50 33 17 Chi tiết
3 Panaitolikos Agrinio 7 43 43 14 Chi tiết
4 Panathinaikos 7 43 29 29 Chi tiết
5 PAE Levadiakos 5 40 40 20 Chi tiết
6 Chania 3 67 0 33 Chi tiết
7 OFI Crete 5 40 20 40 Chi tiết
8 PAE Atromitos 4 50 25 25 Chi tiết
9 Aris Thessaloniki 6 33 67 0 Chi tiết
10 Asteras Kesarianis 1 100 0 0 Chi tiết
11 Zakynthos 2 50 0 50 Chi tiết
12 Asteras Stavros 1 100 0 0 Chi tiết
13 Ethnikos Piraeus 1 100 0 0 Chi tiết
14 Panthrakikos 1 100 0 0 Chi tiết
15 Pao Vardas 2 50 0 50 Chi tiết
16 AS Egaleo Aigaleo Athens 2 50 50 0 Chi tiết
17 Kallithea 4 25 50 25 Chi tiết
18 Kambaniakos 2 50 0 50 Chi tiết
19 Aiolikos 2 50 0 50 Chi tiết
20 Volos Nfc 3 33 0 67 Chi tiết
21 Kifisia 3 33 33 33 Chi tiết
22 Asteras Tripolis 3 33 33 33 Chi tiết
23 Panserraikos 4 25 25 50 Chi tiết
24 Ae Mykonos 1 0 0 100 Chi tiết
25 Pamissos Messinis 1 0 0 100 Chi tiết
26 Anagenisi Artas 1 0 100 0 Chi tiết
27 Apollon Paralimniou 1 0 100 0 Chi tiết
28 Ao Ipato 1 0 100 0 Chi tiết
29 Apo Panargeiakos 1 0 100 0 Chi tiết
30 Asteras Petriti 1 0 100 0 Chi tiết
31 Chaniotis 1 0 100 0 Chi tiết
32 Atromitos Palamas 1 0 0 100 Chi tiết
33 Ialysos 1 0 0 100 Chi tiết
34 Nea Artaki 1 0 100 0 Chi tiết
35 Aharnaikos 5 0 80 20 Chi tiết
36 Thiseas Agria 1 0 0 100 Chi tiết
37 Pangytheatikos 1 0 0 100 Chi tiết
38 Vyron Kavala 1 0 100 0 Chi tiết
39 Pierikos 3 0 100 0 Chi tiết
40 Ilioupoli 1 0 100 0 Chi tiết
41 Makedonikos 1 0 0 100 Chi tiết
42 Ionikos 1 0 0 100 Chi tiết
43 Ierapetra 1 0 0 100 Chi tiết
44 Panahaiki-2005 1 0 100 0 Chi tiết
45 Apollon Kalamaria 1 0 0 100 Chi tiết
46 Anagenisi Karditsa 1 0 0 100 Chi tiết
47 Kozani Fs 1 0 0 100 Chi tiết
48 Kalamata Ao 1 0 100 0 Chi tiết
49 Diagoras Rodos 2 0 100 0 Chi tiết
50 Pas Giannina 1 0 0 100 Chi tiết
51 Lamia 1 0 0 100 Chi tiết
52 Larisa 2 0 50 50 Chi tiết
53 AEK Athens 2 0 100 0 Chi tiết
54 Olympiakos 2 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 18/04/2024 13:41
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác