Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2010-2011

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Nordsjaelland 7 86 14 0 Chi tiết
2 Randers FC 6 67 17 17 Chi tiết
3 Midtjylland 7 57 14 29 Chi tiết
4 Esbjerg FB 5 80 0 20 Chi tiết
5 Varde IF 4 75 0 25 Chi tiết
6 Hvidovre IF 4 75 25 0 Chi tiết
7 Herfolge Boldklub Koge 4 75 0 25 Chi tiết
8 Viborg 4 75 25 0 Chi tiết
9 Fredericia 4 75 0 25 Chi tiết
10 Aarhus AGF 5 60 20 20 Chi tiết
11 Marienlyst 3 67 0 33 Chi tiết
12 Skive IK 3 67 33 0 Chi tiết
13 Hobro I.K. 3 67 0 33 Chi tiết
14 Naestved 3 67 0 33 Chi tiết
15 Nordvest 3 67 0 33 Chi tiết
16 Bronshoj 3 67 0 33 Chi tiết
17 HIK 3 67 0 33 Chi tiết
18 B93 Copenhagen 3 67 0 33 Chi tiết
19 Vestsjaelland 3 67 33 0 Chi tiết
20 Ostre Bk Odense 3 67 0 33 Chi tiết
21 Thisted 3 67 0 33 Chi tiết
22 Vendsyssel 3 67 0 33 Chi tiết
23 Aalborg BK 4 50 25 25 Chi tiết
24 Horsens 4 50 25 25 Chi tiết
25 Lyngby 4 50 25 25 Chi tiết
26 Skovbakken 2 50 0 50 Chi tiết
27 Kolding IF 2 50 50 0 Chi tiết
28 Jammerbugt 2 50 0 50 Chi tiết
29 Hirtshals BK 2 50 0 50 Chi tiết
30 Ringkobing 2 50 0 50 Chi tiết
31 Brabrand IF 2 50 0 50 Chi tiết
32 Aabenraa Bk 2 50 0 50 Chi tiết
33 Fyn 2 50 0 50 Chi tiết
34 Nykobing Falster 2 50 50 0 Chi tiết
35 Gladsaxe Hero Bk 2 50 0 50 Chi tiết
36 Elite 3000 Helsingor 2 50 0 50 Chi tiết
37 Stenlose Bk 2 50 50 0 Chi tiết
38 Avedore IF 3 33 33 33 Chi tiết
39 Vanlose If 2 50 0 50 Chi tiết
40 Valby Bk 2 50 0 50 Chi tiết
41 B 1908 2 50 0 50 Chi tiết
42 NB Bornholm 2 50 0 50 Chi tiết
43 Frederiksberg BK 2 50 50 0 Chi tiết
44 IF Skjold Birkerod 2 50 0 50 Chi tiết
45 Svendborg fB 3 33 33 33 Chi tiết
46 Viby 3 33 33 33 Chi tiết
47 Skanderborg 2 50 50 0 Chi tiết
48 Odder IGF 2 50 0 50 Chi tiết
49 Lystrup If 2 50 0 50 Chi tiết
50 Jaegersborg 2 50 0 50 Chi tiết
51 Tuse IF 2 50 0 50 Chi tiết
52 Silkeborg IF 3 33 33 33 Chi tiết
53 Kobenhavn 2 50 0 50 Chi tiết
54 Egen Ui 1 0 0 100 Chi tiết
55 Kfum Kobenhavn 1 0 0 100 Chi tiết
56 Viborg Sdrm 1 0 0 100 Chi tiết
57 If Lyseng 1 0 0 100 Chi tiết
58 Bpi 1 0 0 100 Chi tiết
59 Aars 1 0 0 100 Chi tiết
60 Frederikshavn 1 0 0 100 Chi tiết
61 Birkelse If 1 0 0 100 Chi tiết
62 Tjorring IF 1 0 0 100 Chi tiết
63 Aarhus Fremad 1 0 0 100 Chi tiết
64 Ringe Bk 1 0 0 100 Chi tiết
65 Dsio 1 0 0 100 Chi tiết
66 Frem Sakskobing 1 0 0 100 Chi tiết
67 Herlufsholm GF 1 0 0 100 Chi tiết
68 B1973 Herlev 1 0 0 100 Chi tiết
69 AB Kobenhavn 1 0 0 100 Chi tiết
70 Gentofte Vangede If/gvi 1 0 0 100 Chi tiết
71 Avarta 1 0 0 100 Chi tiết
72 Sollerod Vedbaek 1 0 0 100 Chi tiết
73 Allerod 1 0 0 100 Chi tiết
74 Helsinge Fodbold 1 0 0 100 Chi tiết
75 Virum Sorgenfri 1 0 0 100 Chi tiết
76 Fa 2000 1 0 0 100 Chi tiết
77 Fremad Amager 1 0 0 100 Chi tiết
78 Kastrup 3 0 67 33 Chi tiết
79 Greve 1 0 100 0 Chi tiết
80 Ledoje Smorum Fodbold 1 0 100 0 Chi tiết
81 Svebolle 2 0 50 50 Chi tiết
82 Herlev IF 1 0 0 100 Chi tiết
83 Ab Tarnby 1 0 0 100 Chi tiết
84 Glostrup FK 1 0 0 100 Chi tiết
85 Skjold 1 0 0 100 Chi tiết
86 Roskilde 1 0 0 100 Chi tiết
87 Dollefjelde 1 0 0 100 Chi tiết
88 Nakskov 1 0 0 100 Chi tiết
89 Broby 1 0 0 100 Chi tiết
90 Kvaerndrup Bk 1 0 0 100 Chi tiết
91 Funder Gf 1 0 0 100 Chi tiết
92 Bjerringbro If 1 0 0 100 Chi tiết
93 Lemvig 1 0 0 100 Chi tiết
94 Aalborg Chang 1 0 0 100 Chi tiết
95 Skagen IK 1 0 0 100 Chi tiết
96 Kjellerup IF 1 0 0 100 Chi tiết
97 Naesby BK 1 0 0 100 Chi tiết
98 Otterup 1 0 100 0 Chi tiết
99 Vejle 2 0 100 0 Chi tiết
100 Holstebro Bk 1 0 0 100 Chi tiết
101 Ringsted 1 0 0 100 Chi tiết
102 BK Frem 1 0 0 100 Chi tiết
103 Bolbro Gif 2 0 50 50 Chi tiết
104 Vinding Sf 1 0 100 0 Chi tiết
105 Vaerlose Bk 1 0 0 100 Chi tiết
106 Sonderjyske 1 0 0 100 Chi tiết
107 Brondby 1 0 0 100 Chi tiết
108 Odense BK 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 06/05/2024 23:17
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác