Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Belarus 2010-2011

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Gomel 7 86 14 0 Chi tiết
2 Neman Grodno 7 43 43 14 Chi tiết
3 Gorodeya 3 67 0 33 Chi tiết
4 Torpedo Minsk 5 40 20 40 Chi tiết
5 Rudensk 3 67 0 33 Chi tiết
6 Shakhter Soligorsk 6 33 33 33 Chi tiết
7 Belshina Babruisk 6 33 33 33 Chi tiết
8 Dinamo Brest 4 50 25 25 Chi tiết
9 Naftan Novopolock 4 50 25 25 Chi tiết
10 Lokomotiv Gomel 2 50 0 50 Chi tiết
11 Slutsksakhar Slutsk 2 50 0 50 Chi tiết
12 Slavia Mozyr 2 50 0 50 Chi tiết
13 Vedrich 97 Rechitsa 2 50 0 50 Chi tiết
14 Fc Baranovichi 2 50 0 50 Chi tiết
15 Kommunalnik Slonim 3 33 67 0 Chi tiết
16 Veras Nesvizh 2 50 0 50 Chi tiết
17 Khimik Svetlogorsk 2 50 50 0 Chi tiết
18 Lida 2 50 0 50 Chi tiết
19 Polotsk 2 50 0 50 Chi tiết
20 Smorgon FC 2 50 0 50 Chi tiết
21 Fc Molodechno 2 50 0 50 Chi tiết
22 BATE Borisov 2 50 0 50 Chi tiết
23 Dsk Gomel 2 50 50 0 Chi tiết
24 Volna Pinsk 2 50 50 0 Chi tiết
25 Mtz Ripo Minsk 4 25 50 25 Chi tiết
26 Dinamo Minsk 2 50 0 50 Chi tiết
27 Klechesk Kletsk 1 0 0 100 Chi tiết
28 Energetik Bgu Minsk 1 0 0 100 Chi tiết
29 Mofk Orsha 1 0 0 100 Chi tiết
30 Spartak Shklov 1 0 0 100 Chi tiết
31 Zhlobin 1 0 0 100 Chi tiết
32 Livadia Dzerzhinsk 1 0 0 100 Chi tiết
33 Gazovik Vitebsk 1 0 100 0 Chi tiết
34 Osipovichi 0 0 0 0 Chi tiết
35 Dinamo Belkard Grodno 1 0 100 0 Chi tiết
36 Isloch Minsk 1 0 0 100 Chi tiết
37 Beltransgaz Slonim 1 0 0 100 Chi tiết
38 Bereza 1 0 100 0 Chi tiết
39 Skvich Minsk 2 0 100 0 Chi tiết
40 Vertikal Kalinkovichi 1 0 0 100 Chi tiết
41 Vigvam Smolevichy 1 0 0 100 Chi tiết
42 Neman Mosty 1 0 0 100 Chi tiết
43 Tekhnolog Mogilev 1 0 0 100 Chi tiết
44 Granit Mikashevichi 1 0 0 100 Chi tiết
45 Vitebsk 2 0 100 0 Chi tiết
46 Torpedo Zhodino 1 0 0 100 Chi tiết
47 Dnepr Mogilev 1 0 0 100 Chi tiết
48 Osipovichy 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 07/05/2024 01:20
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác