Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Naftan Novopolock | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhter Soligorsk | 7 | 57 | 43 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Gomel | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Neman Grodno | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | BATE Borisov | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Granit Mikashevichi | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Torpedo Minsk | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Mtz Ripo Minsk | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Vitebsk | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Torpedo Zhodino | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Smorgon FC | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Kommunalnik Slonim | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Lokomotiv Minsk | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Belshina Babruisk | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Volna Pinsk | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Dinamo Belkard Grodno | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |