Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bengaluru | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Dempo SC | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Salgaocar Sports Club | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Mumbai FC | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Royal Wahingdoh | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | East Bengal | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Sporting Clube de Goa | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Pune FC | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Shillong Lajong FC | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Mohun Bagan | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |