Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mohammedan SC IND | 21 | 67 | 29 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Delhi | 23 | 52 | 9 | 39 | Chi tiết | ||||
3 | Sreenidi Deccan | 25 | 44 | 40 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Gokulam | 24 | 42 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Inter Kashi | 20 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Neroca | 25 | 36 | 12 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | Real Kashmir | 19 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Shillong Lajong FC | 21 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Churchill Brothers | 27 | 22 | 44 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Aizawl | 20 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Namdhari | 21 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Rajasthan United | 17 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Trau | 25 | 12 | 8 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |