Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mohun Bagan | 30 | 77 | 13 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Mumbai City | 19 | 58 | 32 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Delhi Dynamos | 18 | 56 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Goa | 25 | 40 | 32 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Kerala Blasters | 18 | 50 | 11 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Jamshedpur | 19 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Minerva Punjab | 20 | 25 | 35 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Chennai Titans | 21 | 24 | 14 | 62 | Chi tiết | ||||
9 | Bengaluru | 19 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | East Bengal | 27 | 15 | 26 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Northeast United | 19 | 21 | 42 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Hyderabad | 23 | 17 | 26 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |