Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Genk | 40 | 60 | 28 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Club Brugge | 40 | 58 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Kortrijk | 41 | 49 | 17 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Sporting Charleroi | 42 | 48 | 17 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Standard Liege | 40 | 48 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Royal Antwerp | 41 | 46 | 22 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Gent | 40 | 45 | 15 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | St.-Truidense VV | 40 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | Anderlecht | 40 | 40 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | AS Eupen | 40 | 33 | 10 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Peruwelz | 40 | 33 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Zulte-Waregem | 40 | 28 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Red Star Waasland-Beveren | 40 | 23 | 33 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Oostende | 40 | 23 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
15 | Cercle Brugge | 40 | 23 | 20 | 58 | Chi tiết | ||||
16 | St Gilloise | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
17 | KSC Lokeren | 30 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
18 | Westerlo | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
19 | Kfcowilrijk | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |