Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anderlecht | 40 | 60 | 25 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Genk | 42 | 55 | 19 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Club Brugge | 40 | 55 | 20 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | KV Mechelen | 40 | 48 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Oostende | 41 | 44 | 27 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Gent | 40 | 45 | 30 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Zulte-Waregem | 40 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | St.-Truidense VV | 41 | 37 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Standard Liege | 41 | 37 | 34 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Sporting Charleroi | 40 | 38 | 35 | 28 | Chi tiết | ||||
11 | Red Star Waasland-Beveren | 41 | 29 | 24 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | AS Eupen | 40 | 28 | 25 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Kortrijk | 40 | 28 | 25 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | KSC Lokeren | 40 | 25 | 40 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | Peruwelz | 42 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
16 | Westerlo | 30 | 17 | 27 | 57 | Chi tiết | ||||
17 | St Gilloise | 10 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
18 | Lierse | 10 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
19 | Roeselare | 10 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |