Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Brugge | 40 | 58 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Zulte-Waregem | 42 | 48 | 14 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Anderlecht | 40 | 50 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Kortrijk | 40 | 45 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Gent | 40 | 45 | 25 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Standard Liege | 40 | 43 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Genk | 41 | 39 | 37 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Sporting Charleroi | 40 | 38 | 35 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | St.-Truidense VV | 40 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | KSC Lokeren | 41 | 34 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Royal Antwerp | 40 | 35 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Oostende | 40 | 33 | 28 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Peruwelz | 40 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Red Star Waasland-Beveren | 40 | 28 | 25 | 48 | Chi tiết | ||||
15 | AS Eupen | 40 | 20 | 28 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | KV Mechelen | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Oud Heverlee | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Lierse | 10 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
19 | Kfcowilrijk | 10 | 10 | 40 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |