Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Malmo FF | 7 | 7 | 7 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
2 | Hacken | 7 | 7 | 4 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
3 | AIK Solna | 7 | 7 | 4 | 4 | 1 | 2 | 2 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Halmstads | 7 | 7 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
5 | IFK Norrkoping | 7 | 7 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
6 | GAIS | 7 | 7 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 57.14% | Chi tiết |
7 | Brommapojkarna | 7 | 7 | 3 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
8 | IFK Varnamo | 7 | 7 | 2 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Djurgardens | 7 | 7 | 5 | 3 | 1 | 3 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
10 | IK Sirius FK | 7 | 7 | 2 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Mjallby AIF | 7 | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Hammarby | 7 | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
13 | Elfsborg | 7 | 7 | 5 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
14 | IFK Goteborg | 7 | 7 | 3 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
15 | Vasteras SK FK | 7 | 7 | 2 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
16 | Kalmar FF | 7 | 7 | 4 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 26 | 44.83% |
Hòa | 4 | 6.9% |
Đội khách thắng kèo | 28 | 48.28% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Malmo FF,Hacken | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | IFK Goteborg,Vasteras SK FK,Kalmar FF | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hacken | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | AIK Solna,Hammarby | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hacken | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | AIK Solna,Hammarby | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | AIK Solna,GAIS,Djurgardens,Mjallby AIF | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |