Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Malmo FF | 5 | 5 | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Hacken | 5 | 5 | 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
3 | AIK Solna | 5 | 5 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Halmstads | 5 | 5 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
5 | IFK Norrkoping | 5 | 5 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
6 | GAIS | 5 | 5 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
7 | IK Sirius FK | 5 | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
8 | Brommapojkarna | 5 | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
9 | IFK Varnamo | 5 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Djurgardens | 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Vasteras SK FK | 5 | 5 | 2 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Mjallby AIF | 5 | 5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Hammarby | 5 | 5 | 2 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
14 | IFK Goteborg | 5 | 5 | 3 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Kalmar FF | 5 | 5 | 3 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Elfsborg | 5 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 18 | 43.9% |
Hòa | 2 | 4.88% |
Đội khách thắng kèo | 21 | 51.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Malmo FF,Hacken | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | IFK Goteborg,Kalmar FF,Elfsborg | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Malmo FF,Hacken | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | AIK Solna,Hammarby | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Malmo FF,Hacken | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | AIK Solna,Hammarby | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | AIK Solna,Mjallby AIF | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |