Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | CS Mioveni | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Clinceni | 40 | 40 | 10 | 23 | 4 | 13 | 10 | 57.50% | Chi tiết |
3 | Sepsi | 41 | 41 | 19 | 22 | 3 | 16 | 6 | 53.66% | Chi tiết |
4 | Voluntari | 41 | 41 | 12 | 21 | 2 | 18 | 3 | 51.22% | Chi tiết |
5 | CFR Cluj | 40 | 40 | 35 | 20 | 6 | 14 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Chindia Targoviste | 40 | 40 | 8 | 20 | 4 | 16 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Scm Argesul Pitesti | 39 | 39 | 5 | 19 | 6 | 14 | 5 | 48.72% | Chi tiết |
8 | UTA Arad | 39 | 39 | 10 | 19 | 5 | 15 | 4 | 48.72% | Chi tiết |
9 | Botosani | 40 | 40 | 18 | 19 | 3 | 18 | 1 | 47.50% | Chi tiết |
10 | Steaua Bucuresti | 40 | 40 | 32 | 18 | 4 | 18 | 0 | 45.00% | Chi tiết |
11 | Astra Ploiesti | 39 | 39 | 14 | 17 | 3 | 19 | -2 | 43.59% | Chi tiết |
12 | CS Universitatea Craiova | 40 | 40 | 31 | 16 | 5 | 19 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Hermannstadt | 41 | 41 | 13 | 16 | 6 | 19 | -3 | 39.02% | Chi tiết |
14 | Gaz Metan Medias | 39 | 39 | 8 | 15 | 6 | 18 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
15 | Dinamo Bucuresti | 39 | 39 | 22 | 15 | 2 | 22 | -7 | 38.46% | Chi tiết |
16 | Politehnica Iasi | 39 | 39 | 4 | 14 | 1 | 24 | -10 | 35.90% | Chi tiết |
17 | Viitorul Constanta | 41 | 41 | 26 | 14 | 2 | 25 | -11 | 34.15% | Chi tiết |
18 | Dunarea Calarasi | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 128 | 36.36% |
Hòa | 62 | 17.61% |
Đội khách thắng kèo | 162 | 46.02% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | CS Mioveni | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dunarea Calarasi | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | CS Mioveni | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dunarea Calarasi | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | CS Mioveni | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dunarea Calarasi | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Scm Argesul Pitesti,Gaz Metan Medias | 15.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |