Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Jeunesse Canach | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Swift Hesperange | 30 | 30 | 26 | 20 | 1 | 9 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
3 | CS Petange | 30 | 30 | 18 | 19 | 1 | 10 | 9 | 63.33% | Chi tiết |
4 | UN Kaerjeng 97 | 31 | 31 | 3 | 17 | 1 | 13 | 4 | 54.84% | Chi tiết |
5 | F91 Dudelange | 30 | 30 | 28 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Jeunesse Esch | 30 | 30 | 15 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Progres Niedercorn | 30 | 30 | 25 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
8 | Us Mondorf-les-bains | 30 | 30 | 8 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
9 | Una Strassen | 30 | 30 | 9 | 15 | 0 | 15 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Victoria Rosport | 30 | 30 | 5 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Differdange 03 | 30 | 30 | 21 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Etzella Ettelbruck | 30 | 30 | 2 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Hostert | 30 | 30 | 1 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Mondercange | 30 | 30 | 6 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Wiltz 71 | 30 | 30 | 8 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Fola Esch | 31 | 31 | 13 | 11 | 2 | 18 | -7 | 35.48% | Chi tiết |
17 | Racing Union Luxemburg | 30 | 30 | 19 | 10 | 2 | 18 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
18 | Bettembourg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 106 | 41.73% |
Hòa | 24 | 9.45% |
Đội khách thắng kèo | 124 | 48.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Jeunesse Canach | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bettembourg | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Jeunesse Canach | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bettembourg | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Jeunesse Canach | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bettembourg | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Victoria Rosport,Wiltz 71 | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |