Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Differdange 03 | 33 | 33 | 22 | 23 | 3 | 7 | 16 | 69.70% | Chi tiết |
2 | Us Mondorf-les-bains | 37 | 37 | 4 | 24 | 2 | 11 | 13 | 64.86% | Chi tiết |
3 | Victoria Rosport | 31 | 31 | 9 | 18 | 3 | 10 | 8 | 58.06% | Chi tiết |
4 | Jeunesse Esch | 40 | 40 | 19 | 21 | 5 | 14 | 7 | 52.50% | Chi tiết |
5 | F91 Dudelange | 35 | 35 | 19 | 18 | 2 | 15 | 3 | 51.43% | Chi tiết |
6 | Racing Union Luxemburg | 33 | 33 | 4 | 16 | 1 | 16 | 0 | 48.48% | Chi tiết |
7 | Progres Niedercorn | 33 | 33 | 21 | 15 | 0 | 18 | -3 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Swift Hesperange | 38 | 38 | 32 | 17 | 0 | 21 | -4 | 44.74% | Chi tiết |
9 | CS Petange | 28 | 28 | 11 | 12 | 2 | 14 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Marisca Miersch | 34 | 34 | 8 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Schifflingen | 29 | 29 | 10 | 11 | 4 | 14 | -3 | 37.93% | Chi tiết |
12 | Wiltz 71 | 29 | 29 | 2 | 11 | 4 | 14 | -3 | 37.93% | Chi tiết |
13 | Una Strassen | 37 | 37 | 5 | 14 | 4 | 19 | -5 | 37.84% | Chi tiết |
14 | UN Kaerjeng 97 | 32 | 32 | 0 | 12 | 1 | 19 | -7 | 37.50% | Chi tiết |
15 | Fola Esch | 35 | 35 | 0 | 12 | 3 | 20 | -8 | 34.29% | Chi tiết |
16 | Mondercange | 36 | 36 | 0 | 10 | 5 | 21 | -11 | 27.78% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 142 | 48.97% |
Hòa | 42 | 14.48% |
Đội khách thắng kèo | 106 | 36.55% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Differdange 03 | 69.70% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mondercange | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Us Mondorf-les-bains | 94.44% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Schifflingen | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Us Mondorf-les-bains | 94.44% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Schifflingen | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mondercange | 13.89% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |