Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | F91 Dudelange | 35 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Differdange 03 | 33 | 67 | 21 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Swift Hesperange | 38 | 55 | 26 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Jeunesse Esch | 40 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Progres Niedercorn | 33 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Us Mondorf-les-bains | 37 | 38 | 14 | 49 | Chi tiết | ||||
7 | Victoria Rosport | 31 | 45 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Racing Union Luxemburg | 33 | 39 | 6 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Una Strassen | 37 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Marisca Miersch | 34 | 32 | 15 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Schifflingen | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | CS Petange | 28 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Fola Esch | 35 | 23 | 14 | 63 | Chi tiết | ||||
14 | UN Kaerjeng 97 | 32 | 22 | 16 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Mondercange | 36 | 14 | 28 | 58 | Chi tiết | ||||
16 | Wiltz 71 | 29 | 17 | 34 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |