Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Vaduz | 34 | 34 | 15 | 22 | 2 | 10 | 12 | 64.71% | Chi tiết |
2 | Yverdon | 34 | 34 | 14 | 19 | 6 | 9 | 10 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Chiasso | 34 | 34 | 13 | 19 | 5 | 10 | 9 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Luzern | 34 | 34 | 11 | 18 | 0 | 16 | 2 | 52.94% | Chi tiết |
5 | Sion | 34 | 34 | 14 | 17 | 9 | 8 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Bellinzona | 34 | 34 | 6 | 17 | 7 | 10 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Concordia Chiajna | 34 | 34 | 4 | 16 | 7 | 11 | 5 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Sc Kriens | 34 | 34 | 5 | 15 | 8 | 11 | 4 | 44.12% | Chi tiết |
9 | La Chaux De Fonds | 34 | 34 | 6 | 15 | 5 | 14 | 1 | 44.12% | Chi tiết |
10 | Baulmes | 34 | 34 | 6 | 14 | 2 | 18 | -4 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Winterthur | 34 | 34 | 6 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
12 | Lugano | 34 | 34 | 10 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
13 | Meyrin | 34 | 34 | 6 | 12 | 4 | 18 | -6 | 35.29% | Chi tiết |
14 | Wil 1900 | 34 | 34 | 6 | 11 | 8 | 15 | -4 | 32.35% | Chi tiết |
15 | Baden | 34 | 34 | 5 | 11 | 5 | 18 | -7 | 32.35% | Chi tiết |
16 | Wohlen | 34 | 34 | 4 | 10 | 5 | 19 | -9 | 29.41% | Chi tiết |
17 | Yf Juventus Zurich | 34 | 34 | 4 | 8 | 5 | 21 | -13 | 23.53% | Chi tiết |
18 | Bulle | 34 | 34 | 4 | 8 | 4 | 22 | -14 | 23.53% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 136 | 38.64% |
Hòa | 92 | 26.14% |
Đội khách thắng kèo | 124 | 35.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Vaduz | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Yf Juventus Zurich,Bulle | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Vaduz | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Yf Juventus Zurich | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Vaduz | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Yf Juventus Zurich | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sion | 26.47% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |