Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Monaghan | 34 | 34 | 17 | 21 | 2 | 11 | 10 | 61.76% | Chi tiết |
2 | Derry City | 33 | 33 | 25 | 18 | 2 | 13 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Cork City | 33 | 33 | 17 | 17 | 2 | 14 | 3 | 51.52% | Chi tiết |
4 | Shelbourne | 33 | 33 | 22 | 16 | 1 | 16 | 0 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Waterford United | 34 | 34 | 22 | 16 | 4 | 14 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
6 | Limerick FC | 33 | 33 | 17 | 15 | 4 | 14 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Athlone | 33 | 33 | 9 | 14 | 4 | 15 | -1 | 42.42% | Chi tiết |
8 | Longford Town | 33 | 33 | 8 | 14 | 2 | 17 | -3 | 42.42% | Chi tiết |
9 | Salthill Devon | 35 | 35 | 0 | 14 | 4 | 17 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Wexford Youths | 33 | 33 | 8 | 13 | 5 | 15 | -2 | 39.39% | Chi tiết |
11 | Finn Harps | 33 | 33 | 10 | 12 | 6 | 15 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
12 | Mervue United | 33 | 33 | 2 | 12 | 2 | 19 | -7 | 36.36% | Chi tiết |
13 | Cobh Ramblers | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 96 | 43.64% |
Hòa | 38 | 17.27% |
Đội khách thắng kèo | 86 | 39.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Monaghan | 61.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cobh Ramblers | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Monaghan | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Cobh Ramblers | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Monaghan | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Cobh Ramblers | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Finn Harps | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |